Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhùng nhằng


[nhùng nhằng]
Dilly-dally, shilly-shally.
Nhùng nhằng mãi không quyết định
To shilly-shally for a long time [without making up one's mind].
delay, drag out; be delayed, be dragged out; draw in length
irresolute, indecisive, undecided
confusingly, in a confused way
tình trạng nhùng nhằng
no war, no peace



Dilly-dally, shilly-shally
Nhùng nhằng mãi không quyết định To shilly-shally for a long time [without making up one's mind]


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.